Có 1 kết quả:

出落 chū luò ㄔㄨ ㄌㄨㄛˋ

1/1

chū luò ㄔㄨ ㄌㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to grow (prettier etc)
(2) to mature into
(3) to blossom

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0